Characters remaining: 500/500
Translation

chamber concert

/'tʃeimbə'kɔnsə:t/
Academic
Friendly

Từ "chamber concert" trong tiếng Anh có nghĩa "buổi hòa nhạc trong phòng." Đây một sự kiện âm nhạc, thường diễn ra trong không gian nhỏ hơn so với các buổi hòa nhạc lớn, nơi các nhạc công biểu diễn nhạc cổ điển hoặc nhạc thính phòng cho một nhóm khán giả hạn chế.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chamber: có nghĩa "phòng" hoặc "buồng," thường chỉ một không gian kín, nhỏ riêng tư.
  • Concert: có nghĩa "buổi hòa nhạc," sự kiện âm nhạc nơi các nhạc công biểu diễn trước khán giả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We attended a chamber concert last night." (Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc trong phòng tối qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chamber concert featured a string quartet performing works by Mozart and Beethoven." (Buổi hòa nhạc trong phòng sự tham gia của một bộ tứ dây biểu diễn các tác phẩm của Mozart Beethoven.)
Biến thể của từ:
  • Chamber music: Nhạc thính phòng, thường nhạc được viết cho một nhóm nhỏ nhạc công, thích hợp cho biểu diễn trong không gian nhỏ.
  • Chamber orchestra: Dàn nhạc thính phòng, thường nhỏ hơn dàn nhạc giao hưởng biểu diễn trong không gian nhỏ hơn.
Các từ gần giống:
  • Recital: Buổi biểu diễn âm nhạc cá nhân, thường dành cho một nhạc công hoặc một nhóm nhỏ.
  • Symphony concert: Buổi hòa nhạc giao hưởng, thường một dàn nhạc lớn biểu diễn.
Từ đồng nghĩa:
  • Intimate concert: Buổi hòa nhạc thân mật, không gian gần gũi ít khán giả.
  • Private concert: Buổi hòa nhạc riêng tư, chỉ dành cho một số người nhất định.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To strike a chord": Gợi lên cảm xúc hoặc kỷ niệm, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc.

    • dụ: "The music from the chamber concert struck a chord with many attendees." (Âm nhạc từ buổi hòa nhạc trong phòng đã gợi lên cảm xúc cho nhiều người tham dự.)
  • "To play second fiddle": Đóng vai trò phụ, không quan trọng bằng người khác trong một tình huống nào đó.

    • dụ: "In the chamber orchestra, she often played second fiddle to the first violinist." (Trong dàn nhạc thính phòng, ấy thường đóng vai trò phụ so với nghệ sĩ violin chính.)
Kết luận:

"Chamber concert" không chỉ một buổi hòa nhạc thông thường còn mang đến một trải nghiệm âm nhạc gần gũi thân mật.

danh từ
  1. buổi hoà nhạc trong phòng

Comments and discussion on the word "chamber concert"